Kipasrin Injection Dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kipasrin injection dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

il hwa co., ltd. - lidocain hcl - dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch - 400 mg/20 ml

Lidocain 1% Dung dịch  tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain 1% dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 35 mg/3,5 ml

Lidocain Kabi 2% Dung dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain kabi 2% dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - lidocain hcl - dung dịch tiêm - 40mg/2ml

Lidocain Kabi 2% Dung dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain kabi 2% dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - lidocain hcl - dung dịch tiêm - 400mg/20ml

Lidocain-BFS Dung dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain-bfs dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 40mg/2ml

Octocaine 100 Dung dịch tiêm gây tê nha khoa Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

octocaine 100 dung dịch tiêm gây tê nha khoa

công ty tnhh nam dược - lidocain hydroclorid; epinephrin (dưới dạng epinephrin bitartrat) - dung dịch tiêm gây tê nha khoa - 36 mg/1,8 ml; 0,018 mg/1,8 ml

Xilonibsa 2% Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xilonibsa 2% dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da

công ty tnhh n.k. may mắn (n.k.luck) - lidocain hcl ; epinephrine tartate - dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da - 36mg/1,8ml; 0,0225/1,8ml

Edurant Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

edurant viên nén bao phim

janssen cilag ltd. - rilpivirin (dưới dạng rilpivirin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 25mg

Edurant Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

edurant viên nén bao phim

janssen cilag ltd. - rilpivirine (dưới dạng rilpivirine hydrochloride) - viên nén bao phim - 25 mg

Concerta 36mg Viên nén phóng thích kéo dài Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

concerta 36mg viên nén phóng thích kéo dài

janssen cilag ltd. - methylphenidate hydrochloride - viên nén phóng thích kéo dài - 36 mg